Việt
sự phân ly
phân ly <h>
Phân ly
sự tách ly
Anh
dissociation
Đức
Dissoziation
Aufschliessen
Abtrennung
Aufschluß
Dissoziierung
Pháp
désagrégation
Abtrennung /f/HOÁ/
[EN] dissociation
[VI] sự phân ly
Aufschluß /m/HOÁ/
[VI] sự phân ly (quặng khoáng)
Dissoziation /f/THAN/
Dissoziierung /f/HOÁ/
sự phân ly, sự tách ly
[VI] phân ly < h>
Dissociation
Sự phân ly
Dissociation /HÓA HỌC/
dissociation /ENERGY-MINING/
[DE] Aufschliessen
[FR] désagrégation
dissociation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dissoziation
[FR] dissociation
[di, sousi'ei∫n]
o sự phân ly
Sự phân tách một hợp chất thành nguyên tử và ion.
o sự phân hủy, sự phân giải
[EN] Dissociation
[VI]