TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân ly

sự phân ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân hủy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tích

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường phân 4 khai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường nôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tách ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cách ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cách điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại thép phế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân huỷ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sự phân cách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ly giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phân ly

dissociation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

separation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Decomposition

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

segregating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isolation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

segregation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disconnection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phân ly

Dissoziation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zersetzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Abtrennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dissoziierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schisma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự phân ly

décomposition

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesen Vorgang nennt man Dissoziation.

Quá trình này được gọi là sự phân ly.

Die Aufspaltung von Gasen in negative und positive Materialteilchen wird als Ionisation bezeichnet.

Sự phân ly chất khí thành những ion dương và âm được gọi là sự ion hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dissoziation /die; -, -en/

(Chemie) sự phân ly; sự phân tách; sự phân ra;

Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PI ) (Chemie, Biọl ) sự phân tích; sự phân hủy; sự phân ly;

Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/

sự ly giáo; sự phân ly; sự chia rẽ;

Trennung /die; -en/

sự phân chia; sự phân ly; sự phân lập;

Aufspaltung /die; -, -en/

sự bổ; sự chẻ; sự tách ra; sự phân giải; sự phân ly;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disconnection

sự phân ly, sự phân cách, sự cắt rời

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

decomposition

[DE] Zersetzung

[VI] (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ

[FR] décomposition

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissociation

sự phân ly, sự tách ly

segregating

sự thiên tích, sự phân ly, sự chia tách

separation

sự tuyển chọn, sự chia tách, sự phân ly

isolation

sự phân ly, sự cách ly, sự cách điện, sự tách ra

segregation

sự thiên tích, sự phân ly, sự tách rời, sự phân loại thép phế

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phân hủy,sự phân ly

[DE] Zersetzung

[EN] Decomposition

[VI] sự phân hủy, sự phân ly

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự phân ly

Trong thử rò rỉ, sự bẻ gãy một chất thành hai hay nhiều chất thành phần. CHÚ THÍCH : Sự phân ly, một đôi khi gọi là sự phân tách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtrennung /f/HOÁ/

[EN] dissociation

[VI] sự phân ly

Absondern /nt/CN_HOÁ/

[EN] separation

[VI] sự phân ly (các thành phần)

Aufschluß /m/HOÁ/

[EN] dissociation

[VI] sự phân ly (quặng khoáng)

Dissoziation /f/THAN/

[EN] dissociation

[VI] sự phân ly

Dissoziierung /f/HOÁ/

[EN] dissociation

[VI] sự phân ly

Abscheiden /nt/CN_HOÁ/

[EN] separation

[VI] sự tách, sự phân ly (các thành phần)

Từ điển toán học Anh-Việt

dissociation

sự phân ly

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dissociation

Sự phân ly

Dissociation

Sự phân ly

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Dissociation /HÓA HỌC/

Sự phân ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

sự phân ly

dissociation

sự phân ly

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Dissociation

Sự phân ly

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dissociation

sự phân ly

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

separation

sự phân ly

parting

sự tách; sự phân ly; đường phân 4 khai; đường nôi; mặt nối