TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schisma

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ly giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schisma

Schisma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/

sự ly giáo; sự phân ly; sự chia rẽ;

Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/

tội chia rẽ; tội phân ly;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schisma /n -s, -men u -ta/

sự] chia rẽ; phân liệt; (tôn giáo) [sự] li giáo.