Việt
chia rẽ
sự ly giáo
sự phân ly
sự chia rẽ
tội chia rẽ
tội phân ly
Đức
Schisma
Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/
sự ly giáo; sự phân ly; sự chia rẽ;
tội chia rẽ; tội phân ly;
Schisma /n -s, -men u -ta/
sự] chia rẽ; phân liệt; (tôn giáo) [sự] li giáo.