TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chia rẽ

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ly khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ly giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia lìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chia rẽ

Abgrund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsplitterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abspaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schisma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absplitterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Abgrund zwischen Ost und West aufreißen

lầm tăng thèm sự mâu thuẫn giữa phương Đông và phương Tây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/

(geh ) sự mâu thuẫn; sự chia rẽ;

lầm tăng thèm sự mâu thuẫn giữa phương Đông và phương Tây. : einen Abgrund zwischen Ost und West aufreißen

Aufsplitterung /die; -, -en/

sự phân rã; sự tách ra; sự chia rẽ;

Vereinze /lung, die; -, -en/

sự chia rẽ; sự ngăn cách; sự phân cách;

Abspaltung /die; -, -en/

1 sự chia ra; sự chia rẽ; sự ly khai;

Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/

sự ly giáo; sự phân ly; sự chia rẽ;

Trennung /die; -en/

sự chia cắt; sự chia lìa; sự chia rẽ;

Spaltung /die; -, -en/

sự phân chia; sự chia rẽ; sự bất hòa; sự bất đồng [zwischen + Dat : giữa ];

Absplitterung /die; -, -en/

sự tách ra; sự chia ra; sự chia rẽ; sự phân rã;