Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/
(geh ) sự mâu thuẫn;
sự chia rẽ;
lầm tăng thèm sự mâu thuẫn giữa phương Đông và phương Tây. : einen Abgrund zwischen Ost und West aufreißen
Aufsplitterung /die; -, -en/
sự phân rã;
sự tách ra;
sự chia rẽ;
Vereinze /lung, die; -, -en/
sự chia rẽ;
sự ngăn cách;
sự phân cách;
Abspaltung /die; -, -en/
1 sự chia ra;
sự chia rẽ;
sự ly khai;
Schisma /[’Jisma], das; -s, ...men u. (selten:) - ta (Kirche)/
sự ly giáo;
sự phân ly;
sự chia rẽ;
Trennung /die; -en/
sự chia cắt;
sự chia lìa;
sự chia rẽ;
Spaltung /die; -, -en/
sự phân chia;
sự chia rẽ;
sự bất hòa;
sự bất đồng [zwischen + Dat : giữa ];
Absplitterung /die; -, -en/
sự tách ra;
sự chia ra;
sự chia rẽ;
sự phân rã;