Việt
sự ly khai
sự ra khỏi
1 sự chia ra
sự chia rẽ
Đức
Sezession
Abspaltung
Sezession /[zetse'siom], die; -, -en/
sự ly khai; sự ra khỏi (tổ chức);
Abspaltung /die; -, -en/
1 sự chia ra; sự chia rẽ; sự ly khai;