Việt
ban
phòng
bộ phận
phân khoa
hội liên hiệp họa sĩ Đúc - Áo .
sự ly khai
sự ra khỏi
sự ra khỏi hiệp hội của một nhóm nghệ sĩ
Đức
Sezession
Sezession /[zetse'siom], die; -, -en/
sự ly khai; sự ra khỏi (tổ chức);
sự ra khỏi hiệp hội của một nhóm nghệ sĩ;
Sezession /f =, -en/
1. ban, phòng, bộ phận, phân khoa; 2. hội liên hiệp họa sĩ Đúc - Áo (cuối thé kỉ XIX và đầu thế kỉ XX).