TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sezession

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội liên hiệp họa sĩ Đúc - Áo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ly khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra khỏi hiệp hội của một nhóm nghệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sezession

Sezession

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sezession /[zetse'siom], die; -, -en/

sự ly khai; sự ra khỏi (tổ chức);

Sezession /[zetse'siom], die; -, -en/

sự ra khỏi hiệp hội của một nhóm nghệ sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sezession /f =, -en/

1. ban, phòng, bộ phận, phân khoa; 2. hội liên hiệp họa sĩ Đúc - Áo (cuối thé kỉ XIX và đầu thế kỉ XX).