TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abspaltung

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 sự chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ly khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abspaltung

delamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abspaltung

Abspaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Delamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abspaltung

clivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abspaltung,Delamination /SCIENCE/

[DE] Abspaltung; Delamination

[EN] delamination

[FR] clivage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abspaltung /die; -, -en/

1 sự chia ra; sự chia rẽ; sự ly khai;

Abspaltung /die; -, -en/

sự nứt; sự tách ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abspaltung /f =, -en/

sự] bổ, bửa, ghè, vô.