Việt
bổ
bửa
ghè
vô.
1 sự chia ra
sự chia rẽ
sự ly khai
sự nứt
sự tách ra
Anh
delamination
Đức
Abspaltung
Delamination
Pháp
clivage
Abspaltung,Delamination /SCIENCE/
[DE] Abspaltung; Delamination
[EN] delamination
[FR] clivage
Abspaltung /die; -, -en/
1 sự chia ra; sự chia rẽ; sự ly khai;
sự nứt; sự tách ra;
Abspaltung /f =, -en/
sự] bổ, bửa, ghè, vô.