Việt
sự vỡ ra thành từng mảnh
sự phân rã
sự tách ra
sự chia rẽ
Đức
Aufsplitterung
Aufsplitterung /die; -, -en/
sự vỡ ra thành từng mảnh;
sự phân rã; sự tách ra; sự chia rẽ;