Việt
mặt nối
sự tách
sự phân ly
đường phân 4 khai
đường nôi
mặt ráp
mặt giáp
mặt đặt bích
Anh
joint face
contact surface
parting
Đức
Fugenflanke
:: Planansenker: Herstellen einer ebenen, erhabenen Werkstückfläche.
:: Lã phẳng mặt đầu: Tạo ra các bê' mặt nối cho chi tiết.
Fugenflanke /f/CNSX/
[EN] joint face
[VI] mặt nối, mặt giáp; mặt đặt bích
mặt nối, mặt ráp (khuôn)
sự tách; sự phân ly; đường phân 4 khai; đường nôi; mặt nối
contact surface, joint face /xây dựng/