Việt
mặt giáp
mặt kề
mặt nối
mặt đặt bích
Anh
joint face
binding face
Đức
Fugenflanke
Fugenflanke /f/CNSX/
[EN] joint face
[VI] mặt nối, mặt giáp; mặt đặt bích
mặt kề, mặt giáp