Abbruch /m/V_THÔNG/
[EN] disconnection
[VI] sự ngắt, sự không nối kết
Trennung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff, disconnection
[VI] sự cắt, sự ngắt
Trennung /f/CT_MÁY/
[EN] disconnection, parting
[VI] sự ngắt, sự tách
Ausschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff, disconnection
[VI] sự cắt điện, sự ngắt điện
Unterbrechung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] break, cutoff, cutout, disconnection, interruption
[VI] sự ngắt, sự cắt
Abschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff, de-energization, disconnection, power down
[VI] sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự tắt máy