Việt
ngắt trang
sự ngắt trang
sự phân trang
Anh
page break
clutch
contact disconnection
cut
cut-off
cutting-off
disconnection
pagination
Đức
Seitenumbruch
Seitenumbruch /m/M_TÍNH/
[EN] page break, pagination
[VI] sự ngắt trang, sự phân trang
page break, clutch, contact disconnection, cut, cut-off, cutting-off, disconnection /toán & tin/
ngắt trang Đtém tại đó dồng vãn bản trong một tài liệu dịch lên đầu của một trang mới. Phần lớn các chương trình xử lý văn bản tạo ra sự ngắt trang tự động khi tư liệu trên trang đạt tới độ dài cực đai xác định. Trái lại, ngắt trang " cứng" hoặc " thủ công" là một lệnh hoặc mã do người sử dụng chèn vào đề buộc ngắt trang ờ một chỗ xác định trong văn bản. ở các bộ xử lý văn bổn cũ hơn, ngắt trang có thề dược tạo ra bằng cách chèn một ký tự đằy gi%.