Stromaufnahme reduzieren /vi/KT_ĐIỆN/
[EN] power down
[VI] ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
Abschaltvorgang /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power down
[VI] sự cắt điện
Reduzierung der Stromaufnahme /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power down
[VI] công suất giảm dần (bộ nhớ bán dẫn)
Abschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff, de-energization, disconnection, power down
[VI] sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự tắt máy
abschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off
[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly