power down, sharing a theater box, shut off, shut-down, shut-off
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down
ngắt nguồn điện
power down
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down /điện/
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down
ngắt nguồn điện
power down
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)