TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt nguồn điện

ngắt nguồn điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngắt nguồn điện

power down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharing a theater box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngắt nguồn điện

Stromaufnahme reduzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Unterbrechung der Spannungsversorgung am DWA-Steuergerät

Ngắt nguồn điện của bộ điều khiển ATA,

Nach dem Abschalten der Spannungsquelle fließt kein Strom mehr in der Spule.

Khi vừa ngắt nguồn điện cung cấp, dòng điện không đi qua cuộn dây nữa.

Betragen diese mehr als 20 mA unterbricht das Vorschaltgerät die Versorgungsspannung der Lampe.

Nếu độ chênh lệch này lớn hơn 20 mA, chấn lưu sẽ ngắt nguồn điện của đèn.

Fehlerstrom-(FI)-Schutzeinrichtungen (Bild 3). Sie haben die Aufgabe, im Fehlerfall die Verbraucher innerhalb von 0,2 s allpolig abzuschalten.

Thiết bị bảo vệ chống dòng điện rò – ELCB, RCD (Residual Current Protective Device) (Hình 3) có nhiệm vụ ngắt nguồn điện đi vào các cực của thiết bị điện trong thời gian 0,2 s khi có sự cố xảy ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power down, sharing a theater box, shut off, shut-down, shut-off

ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)

 power down

ngắt nguồn điện

 power down

ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)

 power down /điện/

ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)

power down

ngắt nguồn điện

power down

ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromaufnahme reduzieren /vi/KT_ĐIỆN/

[EN] power down

[VI] ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

power down

ngắt nguồn điện