Việt
sự tách
sự phân ly
làm tách rời
phân ly
tách
làm lắng
vi
tách khỏi
rôi khỏi
tách ra
phân lập
kết tủa
đi khỏi
rỏi khỏi
chét
mắt
tạ thể
Anh
deposit
separation
segregate
separate
settle
exude/secrete/discharge
Đức
abscheiden
absondern
absondern, abscheiden (Flüssigkeiten)
abscheiden /I vt chia ra; (hóa) tách khỏi, phân tách; II/
1. tách khỏi, rôi khỏi, tách ra, phân lập, (hóa) kết tủa; 2. đi khỏi, rỏi khỏi; 3. chét, mắt, tạ thể;
[EN] to deposit
[VI] Phủ, phủ xuống một lớp
Abscheiden /nt/CN_HOÁ/
[EN] separation
[VI] sự tách, sự phân ly (các thành phần)
abscheiden /vt/P_LIỆU/
[EN] segregate
[VI] làm tách rời
abscheiden /vt/CN_HOÁ/
[EN] separate, settle
[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng