Việt
nhả ly hợp
tách ly hợp
ấn ly hợp
Anh
declutch
disengage
declutch v.
unclutch
Đức
ausrücken
kuppeln
kuppeln /(sw. V.; hat)/
ấn ly hợp; nhả ly hợp;
ausrücken /vt/CNSX/
[EN] unclutch
[VI] tách ly hợp, nhả ly hợp (bộ ly hợp)
Nhả ly hợp
declutch, disengage /cơ khí & công trình/