Việt
tách ly hợp
Tách ra
nhả ly hợp
Anh
disengage
disengage v.
unclutch
Đức
ausrücken
Beim Anhalten kuppelt das System kurz vor Erreichen der Leerlaufdrehzahl aus, der eingelegte Gang bleibt geschaltet.
Khi dừng ô tô thì hệ thống tách ly hợp ra ngay trước khi xe đạt được vòng quay không tải, nhưng số cài vẫn giữ.
ausrücken /vt/CNSX/
[EN] unclutch
[VI] tách ly hợp, nhả ly hợp (bộ ly hợp)
Tách ra, tách ly hợp
disengage /ô tô/