TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt

sự ngưng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngưng kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt

condensation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

condensation

sự ngưng, sự ngưng kết, sự cô đặc adiabatic ~ sự ngưng kết đoạn nhiệt