TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn gãy

gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn gãy

break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Verfahren trägt aufgrund der entstehenden verkürzten Fragmente auch den Namen Kettenabbruch-Methode.

Phương pháp này dựa vào các đoạn gãy để xác định trình tự, nên còn mang tên là phương pháp gián đoạn chuỗi (chain-determination method).

Wenn z. B. im ddATP-Ansatz Abbruch-Fragmente von 2, 7 und 8 Basen entstehen, dann lässt sich daraus schließen, dass auf dem Matrizenstrang an Position 2, 7 und 8 die zu Adenin komplementäre Base Thymin vorhanden ist (Bild 1).

Thí dụ, ở khởi điểm ddATP xuất hiện ba đoạn gãy (demolition fragment) 2, 7 và 8 base và như vậy có thể kết luận rằng, trên mạch khuôn ở vị trí 2, 7 và 8, là Thymin, base bổ sung cho Adenin (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break

gãy, đoạn gãy, đứt

 break /y học/

gãy, đoạn gãy, đứt