pitman
công nhân (làm việc) dưới đất
pitman
thợ hầm lò
pitman /xây dựng/
công nhân (làm việc) dưới đất
pitman /hóa học & vật liệu/
thợ hầm lò
furnaceman, pitman /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
thợ lò
connecting rod small end, piston rod or connecting rod, pitman, pull rod, rocker
đầu trên thanh truyền
backing, brace, coupling rod, draft bar, drag link, draught bar, guy, pitman, rope brace, screed
thanh kéo
removable coupling link, coupling rod, cross-connect, girder, pitman, pitmans, pull rod, scab, steering cross-rod or steering tie-rod, tie
thanh nối tháo lắp được
Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
A tension member such as that in a truss or frame.