Việt
thợ lò
công nhân lò
lò nấu chảy
thợ luyện
thợ xây lò
Anh
furnaceman
pitman
furnace operator
furnace-operator
melter
fire man
Đức
Herdmeister
~ kanunersetzer
Herdmeister /m -s, =/
thợ lò; Herd
~ kanunersetzer /m -s, =/
ngưòi] thợ lò, thợ xây lò; ~ kanuner
thợ lò, công nhân lò
lò nấu chảy, thợ luyện, thợ lò
fire man /cơ khí & công trình/
thợ (đốt) lò
furnaceman, pitman /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/