Việt
thợ xây lò
thợ lò
người thợ lò
Anh
stove-setter
furnace builder
Đức
~ kanunersetzer
ofensetzer
ofensetzer /der/
người thợ lò; thợ xây lò;
~ kanunersetzer /m -s, =/
ngưòi] thợ lò, thợ xây lò; ~ kanuner
stove-setter /xây dựng/