TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fish

cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ bằng ngà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh bắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốp ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đệm thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fish

 fish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baseplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolster plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish

cá

 fish

bản ghép

 fish

nối ray

 fish /hóa học & vật liệu/

thẻ bằng ngà

 fish /giao thông & vận tải/

con cá

 fish /toán & tin/

thẻ (thay tiền)

 fish /toán & tin/

thẻ bằng ngà

 fish /xây dựng/

bản cá

 fish /giao thông & vận tải/

đánh bắt cá

 fish, scab /xây dựng/

bản ghép

 fish, strap

ốp ray

permanent backing, backing strap, baffle plate, baseplate, bolster plate, buffer, bumper, fish, insert

tấm đệm thường xuyên