baffle plate /hóa học & vật liệu/
tấm ngăn bụi
baffle plate /toán & tin/
tấm ô văng
baffle plate /xây dựng/
tấm ôvăng
baffle plate /xây dựng/
tấm ngăn bụi
baffle plate
bản ngăn
baffle plate
tấm ô văng
baffle plate /xây dựng/
tấm ôvăng
impingement baffle, baffle plate, baffler, barrier
màng ngăn va đập
air baffle plate, baffle board, baffle plate
tấm vách ngăn không khí
permanent backing, backing strap, baffle plate, baseplate, bolster plate, buffer, bumper, fish, insert
tấm đệm thường xuyên