TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baffle plate

tấm ngăn bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ô văng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ôvăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng ngăn va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm vách ngăn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đệm thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baffle plate

 baffle plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impingement baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air baffle plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing strap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baseplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolster plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle plate /hóa học & vật liệu/

tấm ngăn bụi

 baffle plate /toán & tin/

tấm ô văng

 baffle plate /xây dựng/

tấm ôvăng

 baffle plate /xây dựng/

tấm ngăn bụi

 baffle plate

bản ngăn

 baffle plate

tấm ô văng

 baffle plate /xây dựng/

tấm ôvăng

impingement baffle, baffle plate, baffler, barrier

màng ngăn va đập

air baffle plate, baffle board, baffle plate

tấm vách ngăn không khí

permanent backing, backing strap, baffle plate, baseplate, bolster plate, buffer, bumper, fish, insert

tấm đệm thường xuyên