baffle plate, bracket, bridge, bulkhead
tấm ngăn bụi
Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.; Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các cảng.
A vertical board that supports the tread of a stair..; A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors.
baffle plate /hóa học & vật liệu/
tấm ngăn bụi
baffle plate, bay
tấm ngăn bụi
baffle plate /xây dựng/
tấm ngăn bụi