true up /xây dựng/
điều chỉnh bộ phận (máy)
true up
điều chỉnh bộ phận máy
true up /cơ khí & công trình/
điều chỉnh đúng
true up /xây dựng/
điều chỉnh bộ phận (máy)
true up /toán & tin/
điều chỉnh bộ phận máy
true up
sửa chữa đúng
surface, true up /xây dựng;ô tô;ô tô/
bào mặt
dress, grinding, true up
mài giũa
balance, dress, true up
điều chỉnh đúng
mend, to make true, true up
sửa đổi