Việt
sửa chữa
sửa đổi
chỉnh lý
tu sựa
sửa
chữa
cải thiện
vá
tu sửa
Anh
mend
to make true
true up
patch
Đức
stopfen
flicken
ausbessern
mend, patch
sửa chữa, tu sửa
mend /hóa học & vật liệu/
mend, to make true, true up
stopfen /vti/KT_DỆT/
[EN] mend
[VI] sửa chữa, vá
flicken /vti/KT_DỆT/
o sửa, chữa, sửa đổi, cải thiện
chỉnh lý, tu sựa