TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mend

sửa chữa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa đổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tu sựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sửa

 
Tự điển Dầu Khí

chữa

 
Tự điển Dầu Khí

cải thiện

 
Tự điển Dầu Khí

vá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tu sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mend

mend

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

 to make true

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mend

stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbessern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausbessern

mend, patch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mend

sửa chữa, tu sửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mend /hóa học & vật liệu/

sửa chữa

mend

sửa chữa

mend, to make true, true up

sửa đổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopfen /vti/KT_DỆT/

[EN] mend

[VI] sửa chữa, vá

flicken /vti/KT_DỆT/

[EN] mend

[VI] sửa chữa, vá

Tự điển Dầu Khí

mend

o   sửa, chữa, sửa đổi, cải thiện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mend

sửa chữa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mend

chỉnh lý, tu sựa