TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài giũa

mài giũa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

mài nhẵn.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Bào mặt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

mài giũa

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dress v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

true up v

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

mài giũa

schleifen und feilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

polieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glätten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

denletzten Schliff geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P250 Nicht schleifen/stoßen/…/reiben.

P250 Không mài giũa/va chạm/.../hay chà xát.

Từ điển ô tô Anh-Việt

dress v.

Mài giũa, mài nhẵn.

true up v

Bào mặt, mài giũa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress, grinding, true up

mài giũa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mài giũa

schleifen vt und feilen vt, polieren vt, glätten vt; (ngb) denletzten Schliff geben