TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

correct

hiệu chỉnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa chữa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dịch chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đúng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sừa chữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sửã lại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chỉnh đúng đắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa lại cho đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm mất tác hại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đứng đắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sửa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

correct

correct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 corrective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repair

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

correct

berichtigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fehlerfrei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richtig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

As crude oil differs in quality and availability depending on where it comes from, producers and traders need a reliable benchmark against which to judge the correct price.

Vì dầu thô khác nhau về chất lượng và tính sẵn có tùy thuộc xuất xứ của chúng, các nhà sản xuất và thương nhân cần có một chuẩn mực đáng tin cậy để xác định mức giá chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Correct

Sửa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beheben /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] correct

[VI] hiệu chỉnh (chỗ trống)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correct

Chỉnh, chính xác, đứng đắn, hiệu chỉnh, trừng trị

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

berichtigen

correct

fehlerfrei

correct

richtig

correct

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

correct

Làm mất tác hại (của cái gì)

correct,repair

Sửa chữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correct

chỉnh đúng đắn

correct

sửa chữa

correct, corrective

sửa lại cho đúng

correct, dress

sửa lại cho đúng

Tự điển Dầu Khí

correct

  • danh từ

    o   hiệu chỉnh, điều chỉnh

  • tính từ

    o   đúng, chính xác

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    correct

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    correct

    correct

    ad. true; free from mistakes; v. to change to what is right

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    correct

    sửa chữa; dịch chỉnh; chỉnh (bánh rãng); đúng

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    correct

    đúng, hiệu chỉnh, sửã lại

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    correct

    sừa chữa; chinh; dịch chỉnh (bánh răng); dúng