Việt
ngưòi hà tiện
ngưòi keo kiệt
kẻ keo bẩn
kẻ bủn xỉn.
người hà tiện
người keo kiệt
kẻ bủn xỉn
Đức
Knauser
Knauser /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người hà tiện; người keo kiệt; kẻ bủn xỉn;
Knauser /m -s, =/
ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn.