Việt
người keo kiệt
ngưôi hà tiện
ngưòi bủn xỉn
kẻ rán sành ra mô
dao xép.
người hà tiện
người bủn xỉn 2
dao săn 3
hòn bi ve
Đức
Knicker
Knicker /der; -s, - (ugs.)/
người keo kiệt; người hà tiện; người bủn xỉn 2;
KniCker /der; -s, - (Jägerspr.)/
dao săn (Genickfänger) 3;
Knicker /der; -s, -/
hòn bi ve (Murmel);
Knicker /m -s, =/
1. ngưôi hà tiện, người keo kiệt, ngưòi bủn xỉn, kẻ rán sành ra mô; 2. [con] dao xép.