TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knicker

người keo kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bủn xỉn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ rán sành ra mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao xép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hà tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bủn xỉn 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao săn 3

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn bi ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knicker

Knicker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knicker /der; -s, - (ugs.)/

người keo kiệt; người hà tiện; người bủn xỉn 2;

KniCker /der; -s, - (Jägerspr.)/

dao săn (Genickfänger) 3;

Knicker /der; -s, -/

hòn bi ve (Murmel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knicker /m -s, =/

1. ngưôi hà tiện, người keo kiệt, ngưòi bủn xỉn, kẻ rán sành ra mô; 2. [con] dao xép.