Việt
ngưôi hà tiện
người keo kiệt
ngưòi bủn xỉn
kẻ rán sành ra mô
dao xép.
Đức
Knicker
Knicker /m -s, =/
1. ngưôi hà tiện, người keo kiệt, ngưòi bủn xỉn, kẻ rán sành ra mô; 2. [con] dao xép.