Việt
người hà tiện
người keo kiệt
người bủn xỉn
dân rán sành ra mỡ
người vắt cổ chày ra nước
Đức
Geizhals
Geizhals /der (abwertend)/
người hà tiện; người keo kiệt; người bủn xỉn; dân rán sành ra mỡ; người vắt cổ chày ra nước;