Việt
chế nhạo
mỉa mai
châm biếm.
châm biếm
Đức
sarkastisch
sarkastisch /(Adj.) (biỉdungsspr.)/
chế nhạo; mỉa mai; châm biếm;
sarkastisch /a/
chế nhạo, mỉa mai, , châm biếm.