Việt
diễu cợt
ché nhạo
ché diễu
mỉa mai
sự giễu cợt
sự chế nhạo
sự chế giễu
mốn tiền quá nhỏ
khoản tiền quá ít ỏi
Đức
Spott
seinen Spott mit jmdm., etw. treiben
chế giễu ai hay điều gì.
Spott /Lfpot], der; -[e]s/
sự giễu cợt; sự chế nhạo; sự chế giễu;
seinen Spott mit jmdm., etw. treiben : chế giễu ai hay điều gì.
Spott /geld, das (ugs.)/
mốn tiền quá nhỏ; khoản tiền quá ít ỏi;
Spott /m -(e)s/
lòi] diễu cợt, ché nhạo, ché diễu, mỉa mai; beißender Spott [lỏi, câu] châm biếm cay độc, châm chọc độc địa, nói ngoa ngoét; mit j-m, mit etw. seinen - mitj-m háben ché, cưôi, trêu, diễu, trêu đùa, cưôi nhạo.