TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thơ thẩn

thơ thẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bâng quơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vu vơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỉa mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ con cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng bài thơ tồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thơ thẩn

nachdenklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinnend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untätig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwecklos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen aber, war nach den Blumen herumgelaufen,

Khăn đỏ thơ thẩn hái hoa trong rừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtelei /í =, -en (/

1. thơ con cóc, thơ thẩn; 2. pl nhũng bài thơ tồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwecklos /(Adj.; -er, -este)/

(seltener) thơ thẩn; không có mục tiêu; không có định hướng;

ziellos /(Adj.; -er, -este)/

không mục đích; bâng quơ; vu vơ; thơ thẩn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thơ thẩn

1) nachdenklich (a), sinnend (a);

2) müßig (a), untätig (a).