Việt
thơ thẩn
không có mục tiêu
không có định hướng
không mục đích
bâng quơ
vu vơ
mỉa mai
thơ con cóc
pl nhũng bài thơ tồi.
Đức
nachdenklich
sinnend
müßig
untätig .
zwecklos
ziellos
Dichtelei
Rotkäppchen aber, war nach den Blumen herumgelaufen,
Khăn đỏ thơ thẩn hái hoa trong rừng.
Dichtelei /í =, -en (/
1. thơ con cóc, thơ thẩn; 2. pl nhũng bài thơ tồi.
zwecklos /(Adj.; -er, -este)/
(seltener) thơ thẩn; không có mục tiêu; không có định hướng;
ziellos /(Adj.; -er, -este)/
không mục đích; bâng quơ; vu vơ; thơ thẩn;
1) nachdenklich (a), sinnend (a);
2) müßig (a), untätig (a).