Việt
thơ thẩn
không có mục tiêu
không có định hướng
Đức
zwecklos
Technische Regeln für biologische Arbeitsstoffe TRBA, z.B. TRBA100 mit Schutzstufen und entsprechenden Schutzmaßnahmen für gezielte und nicht gezielte Tätigkeiten mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor einschließlich der Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102).
Quy định kỹ thuật đối với tác nhân sinh học TRBA, thí dụ TRBA100 với mức độ bảo vệ và các biện pháp bảo vệ tương ứng cho các hoạt động có và không có mục tiêu liên quan đến tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm, bao gồm các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật vi sinh tốt. (trang 102)
Keine klaren Qualitätsziele
Không có mục tiêu chất lượng rõ ràng
zwecklos /(Adj.; -er, -este)/
(seltener) thơ thẩn; không có mục tiêu; không có định hướng;