Việt
mỉa mai
châm biếm
giễu cợt
nhạo báng
khinh bỉ
Đức
hohnisch
höhnisch
höhnisch /a/
mỉa mai, châm biếm; [hay, có tính chất] diễu cợt, nhạo báng, khinh bì.
hohnisch /[li0:nij] (Adj.)/
mỉa mai; châm biếm; giễu cợt; nhạo báng; khinh bỉ (spöttisch);