Việt
Nghịch Thể Luận
Mỉa mai
châm biếm
bằng sắt
Châm biến.
Anh
irony
Đức
Ironie
Irony
Mỉa mai, châm biếm
[EN] irony
[DE] Ironie
[VI] Nghịch Thể Luận
[VI] phương thức luận thuyết bằng ngôn ngữ đối nghịch với ý nghĩa muốn diễn đạt
Censure or ridicule under cover of praise or compliment.