TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irony

Nghịch Thể Luận

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Mỉa mai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

châm biếm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng sắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Châm biến.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

irony

irony

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

irony

Ironie

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Irony

Châm biến.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irony

bằng sắt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irony

Mỉa mai, châm biếm

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

irony

[EN] irony

[DE] Ironie

[VI] Nghịch Thể Luận

[VI] phương thức luận thuyết bằng ngôn ngữ đối nghịch với ý nghĩa muốn diễn đạt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

irony

Censure or ridicule under cover of praise or compliment.