TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghịch thể luận

Nghịch Thể Luận

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

nghịch thể luận

irony

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

nghịch thể luận

Ironie

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Nghịch Thể Luận

[EN] irony

[DE] Ironie

[VI] Nghịch Thể Luận

[VI] phương thức luận thuyết bằng ngôn ngữ đối nghịch với ý nghĩa muốn diễn đạt