TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

final

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

két liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổi củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục đích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận chung kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

final

final

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

final /[fi’na:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) kết thúc; kết liễu; cuối cùng; tận cùng; tốì hậu; kết luận;

final /[fi’na:l] (Adj.)/

(Philos , Sprachw ) (thuộc về) mục đích;

Final /der; -s, -s (Schweiz.)/

(Sport);

Final /der; -s, -s (Schweiz.)/

trận chung kết (Endkampf, Endspiel);

Final /der; -s, -s (Schweiz.)/

(o Pl ) đích; mức đến (Endspurt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

final /a/

1. kết thúc, két liễu, cuổi củng, tận cùng, tôi hậu, kết luận; 2. [thuộc về] mục đích.