Việt
kết thúc
két liễu
cuổi củng
tận cùng
tôi hậu
kết luận
mục đích.
làm xong
hoàn thành
tốt nghiệp
đình chỉ
chấm dút.
Đức
final
Beendung
final /a/
1. kết thúc, két liễu, cuổi củng, tận cùng, tôi hậu, kết luận; 2. [thuộc về] mục đích.
Beendung /f =, -en/
sự] kết thúc, làm xong, hoàn thành, két liễu, tốt nghiệp, đình chỉ, chấm dút.