TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

destination

điểm đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

dích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cảng đến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Nơi đến

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mt. chỗ ghi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Nước đến

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

destination

destination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target country

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

destination

Zieladresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestimmungsort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ziel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zielland

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

destination

destination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pays de destination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

destination,target country

[DE] Zielland

[EN] destination, target country

[FR] Pays de destination

[VI] Nước đến

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

destination

điểm đích

Trong tương tác không gian, điểm đích là vị trí kết thúc của chuyến đi. Ví dụ, một cửa hàng hoặc một cơ quan nơi mà khách hàng hoậưc nhân viên đi đến. Các điểm đích được biểu diễn như những trung tâm trong lớp mạng, hay như những điểm trong lớp đối tượng điểm, và như những điểm nhãn trong lớp đối tượng vùng.

Từ điển toán học Anh-Việt

destination

mt. chỗ ghi (thông tin)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestimmungsort

destination

Ziel

destination

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

destination

Nơi đến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destination

điểm đích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

destination /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Zieladresse

[EN] destination

[FR] destination

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

destination

cảng đến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

destination

dích