destination
destination [destinasjô] n. f. 1. Việc sử dụng, mục đích sử dụng, mục đích La destination de cette machine est de vous faciliter la tâche: Mue dích của máy này là dể làm nhẹ bớt công việc của anh. 2. Nơi đến, noi nhận. Parvenir à destination: Đến dưọc noi nhăn.