Việt
nđi quyết định
nơi nhận
nơi tiếp nhận
nơi đi đến
Anh
destination
Đức
Bestimmungsort
am Bestim mungsort eintreffen
đến nơi nhận.
Bestimmungsort /der (PL -e)/
nơi nhận; nơi tiếp nhận; nơi đi đến (Ziel);
am Bestim mungsort eintreffen : đến nơi nhận.
Bestimmungsort /m -(e)/
nđi quyết định,