TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestimmungsort

nđi quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestimmungsort

destination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bestimmungsort

Bestimmungsort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Bestim mungsort eintreffen

đến nơi nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmungsort /der (PL -e)/

nơi nhận; nơi tiếp nhận; nơi đi đến (Ziel);

am Bestim mungsort eintreffen : đến nơi nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestimmungsort /m -(e)/

nđi quyết định,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestimmungsort

destination