TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi nhận

nơi nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nơi nhận

recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi nhận

Sammelherd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmungsort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Übertragung werden die Signale durch eine weitere elektronische Schaltung, dem Demultiplexer, getrennt und ihren Empfängern zugestellt.

Tại nơi nhận, một mạch điện tử khác, bộ tách kênh, được sử dụng để tách các gói tín hiệu và gửi tới những nơi cần nhận tương ứng.

Nach der Übertragung werden die analogen Signale durch das Modem auf der Empfangsseite wieder in für den Computer verständliche Signale zurückgewandelt (demoduliert).

Khi đến nơi, những tín hiệu tương tự này sẽ được modem của nơi nhận chuyển đổi ngược lại (giải điều biến) thành những tín hiệu số để máy tính hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Bestim mungsort eintreffen

đến nơi nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmung /die; -, -en/

(veraltet) nơi nhận; nơi đến (Bestim mungsort);

Bestimmungsort /der (PL -e)/

nơi nhận; nơi tiếp nhận; nơi đi đến (Ziel);

đến nơi nhận. : am Bestim mungsort eintreffen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammelherd /m/CNSX/

[EN] recipient

[VI] người nhận; nơi nhận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recipient

người nhận; nơi nhận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recipient

nơi nhận

recipient

người nhận, nơi nhận

 recipient

người nhận, nơi nhận