TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recipient

người nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

nơi nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm thụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dễ tiếp thu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lĩnh hội

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Người tiếp nhận

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người nhận thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Người nhận tiền

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người thụ hưởng

 
Từ điển phân tích kinh tế
 mail recipient

người nhận thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
immediate recipient

người nhận tức thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recipient

recipient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

receiver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receiving medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beneficiary

 
Từ điển phân tích kinh tế
actual recipient

actual recipient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recipient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 mail recipient

 Mail Recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
immediate recipient

immediate recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

recipient

Empfänger

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelherd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfluter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
actual recipient

Empfänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tatsächlicher Empfänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recipient

destinataire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu récepteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
actual recipient

destinataire effectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

recipient,beneficiary

người thụ hưởng

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

recipient

người nhận

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Recipient

Người nhận tiền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recipient

người nhận, nơi nhận

recipient

người nhận thư

 Mail Recipient, recipient

người nhận thư

immediate recipient, recipient, Recipient

người nhận tức thì

Trong truyền phát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recipient /IT-TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Empfänger

[EN] recipient

[FR] destinataire

recipient /IT-TECH/

[DE] Empfänger

[EN] recipient

[FR] destinataire

receiver,recipient /IT-TECH/

[DE] Empfänger

[EN] receiver; recipient

[FR] destinataire

receiving medium,recipient /ENVIR/

[DE] Empfänger

[EN] receiving medium; recipient

[FR] milieu récepteur

actual recipient,recipient /IT-TECH/

[DE] Empfänger; tatsächlicher Empfänger

[EN] actual recipient; recipient

[FR] destinataire effectif

Lexikon xây dựng Anh-Đức

recipient

recipient

Vorfluter

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Recipient

[VI] (n) Người tiếp nhận

[EN] viện trợ). ~ country: Nước nhận viện trợ; ~ agency: Cơquan nhận viện trợ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammelherd /m/CNSX/

[EN] recipient

[VI] người nhận; nơi nhận

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Recipient

[DE] Empfänger

[EN] Recipient

[VI] cảm thụ, dễ tiếp thu, lĩnh hội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recipient

người nhận; nơi nhận