Việt
người nhận tức thì
Anh
immediate recipient
recipient
Đức
unmittelbarer Empfänger
Pháp
destinataire direct
destinataire immédiat
immediate recipient, recipient, Recipient
Trong truyền phát.
immediate recipient /IT-TECH/
[DE] unmittelbarer Empfänger
[EN] immediate recipient
[FR] destinataire direct; destinataire immédiat