TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recipient

nơi nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người tiếp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận tức thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recipient

 recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immediate recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

authorized receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Mail Recipient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recipient

nơi nhận

 recipient

người nhận, nơi nhận

 recipient

người tiếp nhận

immediate recipient, recipient, Recipient

người nhận tức thì

Trong truyền phát.

authorized receiver, recipient

người nhận được phép

 Mail Recipient, recipient

người nhận thư