TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi tiếp nhận

nơi tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bunke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nơi tiếp nhận

bin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nơi tiếp nhận

ubernahmsstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmungsort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Altautos müssen vom Letzthalter bei einer an­ erkannten Annahmestelle oder bei einem aner­ kannten Verwertungsbetrieb abgegeben werden.

Ô tô thải phải được người chủ cuối cùng giao cho một nơi tiếp nhận hay một xưởng tái chế được công nhận.

Der Letzthalter übergibt sein Altauto einer anerkannten Annahmestelle bzw. einem Verwer­ tungsbetrieb zur endgültigen Stilllegung.

Người chủ cuối cùng đưa xe thải đến một nơi tiếp nhận hoặc một xưởng tái chế được công nhận để loại bỏ hẳn.

Die An­ nahmestelle händigt den Verwertungsnachweis im Auftrag und im Namen des nachgeschalteten Ver­ wertungsbetriebs an den Letzthalter aus.

Dưới danh nghĩa của xưởng tái chế, nơi tiếp nhận xe thải cấp cho chủ xe một giấy chứng minh đã giao xe để tái chế.

v Die Annahme von Altautos und Aushändigung des Verwertungsnachweises kann auch durch eine anerkannte Annahmestelle im Auftrag eines Verwertungsbetriebs erfolgen.

Việc tiếp nhận ô tô thải và cấp giấy chứng minh tái chế có thể được xưởng tái chế ô tô thải ủy quyền cho một nơi tiếp nhận được công nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Bestim mungsort eintreffen

đến nơi nhận.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bin

thùng liệu, bunke, kho liệu, bể trữ, nơi tiếp nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubernahmsstelle /die (österr.)/

điểm tiếp nhận; nơi tiếp nhận (Annahmestelle);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

nơi tiếp nhận; địa điểm thu nhận (Annahmestelle);

Annah /me. stelle, die/

nơi tiếp nhận; địa điểm thu nhận;

Bestimmungsort /der (PL -e)/

nơi nhận; nơi tiếp nhận; nơi đi đến (Ziel);

đến nơi nhận. : am Bestim mungsort eintreffen